Freeship cho đơn hàng từ 10.000.000₫
Thương hiệu: Accuphase
Mã sản phẩm:
103.400.000₫
KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI
Cấu hình không có sẵn. Vui lòng chọn cấu hình khác hoặc liên hệ lại Shop để được tư vấn.
Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
Bảo hành chính hãng tại Long Audio
Kế thừa công nghệ nổi bật từ dòng amply hàng đỉnh E-600 và phiên bản công suất cao E-470 của Accuphase, amply Accuphase E-370 là sự thay đổi một cách toàn diện từ mô hình amply E-360 của hãng Accuphase. Một đặc điểm kỹ thuật của amply Accuphase E-370 là mạch công suất kiểu kéo đẩy song song được thiết kế trên hai bo mạch tách rời nhau cho hai kênh độc lập. Các sò công suất được giải nhiệt cực tốt trên hai khối nhôm dày. Điểm đặc biệt của các mạch công suất trong amply Accuphase chính là chịu được các trở kháng thấp rất tốt nhờ thiết kế các sò công suất song song.
Công suất thật của Accuphase E-370 là 100Watt cho loa trở kháng 8Ohm và 120Watt cho loa trở kháng 6 Ohm và 140Watt cho loa 4Ohm. Thiết bị có mạch kéo đẩy với transitor bắt song song cho phép chơi tốt với dòng loa có trở kháng thấp. Bộ cấp nguồn của E-370 gồm một biến áp cực lớn với hai tụ lọc nguồn có trị số 22.000µF được bố trí nằm giữa máy và được bao bọc rất kỹ, đảm bảo một nguồn điện mạnh và đủ dòng cho ampli hoạt động với công suất tối đa. Tất cả các linh kiện trong amply E-370 được chọn lọc từ những nhà cung cấp uy tín, đảm bảo chất lượng âm thanh và cho phép Accuphase bảo hành dài hạn.
Tầng tiền khuếch đại được thiết kế trên một bo mạch riêng và được cấp nguồn qua một bộ lọc nhằm hạn chế can nhiễu từ nguồn và từ mạch âm tần. Tất cả các khối mạch điện được các kỹ sư thiết kế trên từng bo riêng, chúng có thể được nâng cấp dễ dàng nhờ tháo lắp. Mặt khác, cách này sẽ hạn chế rất nhiều việc can nhiễu, giữ tín hiệu âm thanh sạch nhất cho dàn âm thanh Hi-End của bạn.
Tóm lại, đặc điểm nổi bật của Accuphase E-370 bao gồm điều khiển âm lượng có tính cách mạng Aava (Accuphase Analog Vari-gain Amplifier); giai đoạn đầu ra với bóng bán dẫn điện áp cao kéo đẩy song song; công cụ khuếch đại cho khối khuếch đại công suất cho phép truyền tín hiệu hoàn toàn cân bằng; rơ-le logic điều khiển cho các đường dẫn tín hiệu ngắn nhất; cung cấp năng lượng mạnh mẽ với hàng loạt biến áp có hiệu suất cao và tụ lọc lớn…
Output Power: |
150 W/ch 4-ohm load, 100 W/ch 8-ohm load (20 – 20 000 Hz) |
Total Harmonic Distortion: |
0.05% 4 to 16 ohm load |
IM Distortion: |
0.01% |
Frequency Characteristics: |
HIGH LEVEL INPUT: At rated continuous average output: 20 - 20,000 Hz +0, –0.5 dB |
|
MAIN IN: At rated continuous average output: 20 - 20,000 Hz +0, –0.2 dB. |
|
At 1 watt output: 3 - 150,000 Hz +0, –3.0 dB |
Damping Factor: |
400 (with 8-ohm load, 50 Hz) |
Input Impedance: |
20 kΩ |
Output Voltage: |
PRE OUTPUT: 1.13 V |
Output Impedance: |
50Ω |
Tone Controls: |
BASS: 300 Hz ±10 dB (50 Hz), TREBLE: 3 kHz ±10 dB (20 kHz) |
Loudness Compensation: |
+6 dB (100 Hz) |
Attenuator: |
–20 dB |
Power Level Meters: |
Logarithmic peak level indication, shown in dB and % |
Load Impedance: |
4 - 16 ohms (Terminals A or B), 8 - 16 ohms (Terminals A and B simultaneously) |
Power Requirements: |
120 V/230 V AC, 50/60 Hz (Voltage as indicated on rear panel) |
Power Consumption: |
46 watts idle 245 watts in accordance with IEC 60065 |
Dimensions (W x H x D): |
465 x 171 x 422 mm |
Weight: |
22.7 kg, 29 kg in shipping carton |
Output Power: |
150 W/ch 4-ohm load, 100 W/ch 8-ohm load (20 – 20 000 Hz) |
Total Harmonic Distortion: |
0.05% 4 to 16 ohm load |
IM Distortion: |
0.01% |
Frequency Characteristics: |
HIGH LEVEL INPUT: At rated continuous average output: 20 - 20,000 Hz +0, –0.5 dB |
|
MAIN IN: At rated continuous average output: 20 - 20,000 Hz +0, –0.2 dB. |
|
At 1 watt output: 3 - 150,000 Hz +0, –3.0 dB |
Damping Factor: |
400 (with 8-ohm load, 50 Hz) |
Input Impedance: |
20 kΩ |
Output Voltage: |
PRE OUTPUT: 1.13 V |
Output Impedance: |
50Ω |
Tone Controls: |
BASS: 300 Hz ±10 dB (50 Hz), TREBLE: 3 kHz ±10 dB (20 kHz) |
Loudness Compensation: |
+6 dB (100 Hz) |
Attenuator: |
–20 dB |
Power Level Meters: |
Logarithmic peak level indication, shown in dB and % |
Load Impedance: |
4 - 16 ohms (Terminals A or B), 8 - 16 ohms (Terminals A and B simultaneously) |
Power Requirements: |
120 V/230 V AC, 50/60 Hz (Voltage as indicated on rear panel) |
Power Consumption: |
46 watts idle 245 watts in accordance with IEC 60065 |
Dimensions (W x H x D): |
465 x 171 x 422 mm |
Weight: |
22.7 kg, 29 kg in shipping carton |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Chuyên tư vấn và cung cấp các giải pháp nghe nhìn chuyên nghiệp với hệ thống hơn 1000 sản phẩm chính hãng, chiết khấu cao, đội ngũ nhân viên hỗ trợ lên báo giá 24/7
Số 69 Thợ Nhuộm, Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội [ Xem bản đồ ]
Hotline: 0912.265.866 Điện thoại: 0912.265.866Bản quyền thuộc về Long Audio | Thiết kế website bởi Hurasoft
Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét
0/5
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn